TRẦN HẠO DÂN - BENNY CHAN - 陈浩民
Tên tiếng hoa: 陈浩民
Tên tiếng anh: Benny
Tên phiên âm: Chan Hou Man
Tên tiếng việt: Trần Hạo Dân
Quốc tịch : Trung Quốc
Nguyên quán : Phúc Kiến - Phúc Châu - HK
Nghề nghiệp: Diễn viên, ca sĩ
Sinh nhật: 7/10/1969
Chòm sao: Thiên Xứng
Nhóm máu : O
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 68kg
Sở thích hàng ngày: bơi lội, đọc sách, xem phim, ngủ, chơi video, bóng rổ
Màu yêu thích: xám, xanh dương, trắng, đen
Nhân vật hoạt hình yêu thích: Minna No Tabo, Doraemon, Ultraman, Robocop
Món ăn yêu thích: mì bóng cá, xoài, các sản phẩm sữa, trà sữa ngọc trai (uống nước giải khát yêu thích), lưỡi vịt và cánh vịt, đậu đỏ và bánh mì
Thể thao yêu thích: bóng rổ, bơi lội, bóng bàn
Môn học yêu thích: Xã hội học
Môn học ghét nhất: Toán
Bộ phim ưa thích: "A phi chính truyện"
Sách yêu thích: "Chicken Soup for the Soul"
Nghệ sĩ yêu thích: Trương Quốc Vinh
Việc khó quên nhất: khiêu vũ
Trang phục yêu thích: trang phục tiện lợi
Mùa yêu thích: mùa thu
Kinh nghiệm khó quên: có được giải thưởng nam diễn viên phụ xuất sắc quảng cáo hay nhất(quảng cáo Vitasoy)
Công việc trước khi trở thành diễn viên: nhân viên Ngân hàng Trung Ương
Công ty điã nhạc:
Giải trí Ngải Địch Thăng
Giải Trí Tân Á Châu
EQ Music
Đĩa hát Hoàn Cầu
Đĩa hát Tinh Quang
Công ty quản lý: giải trí Tân Á Châu
Ngôn ngữ: tiếng phổ thông, tiếng Quảng Đông, Tiếng Anh, tiếng Nhật
Trình độ: học vị học sĩ Tốt nghiệp đại học khoa học xã hội Lĩnh Nam HK
Gia đình: ba, mẹ
Em gái: Trần Lệ San
Vợ: Trần Lệ Hoa (kết hôn 2011)
Con gái: Trần Nhã Nhu (30/11/2011)
Tác phẩm tiêu biểu: Tây du ký, Thiên long bát bộ, Hoạt phật tế công……
Các Phim đã tham gia:
TRUYỀN HÌNHNăm 1996
天龍八部 - 饰 段譽 - Thiên long bát bộ 1996 - The demi gods of honour - vai Đoàn Dự
Năm 1997
聊齋贰之鬼母痴兒 - 饰 石天生 - Liêu trai II chi quỷ mẫu si nhi - vai Thạch Thiên Sinh
聊斋 贰之魅影灵狐 - 饰 桑晓 - Liêu trai II chi Mị ảnh linh hồ - vai Tang Hiểu
Năm 1998
西游记贰 - 饰 孫悟空 - Tây du ký II - vai Tôn Ngộ Không
Năm 1999
反黑先鋒 - 饰 常健康 | John - Phản hắc tiên phong - vai Thường Kiện Khang | John
人龍傳說 - 饰 葉希 - Nhân long truyền thuyết - vai Diệp Hy
莊姬公主 - 饰 趙武 | 趙氏孤兒 - Trang Cơ công chúa - vai Triệu Vũ | Triệu thị cô nhi
Năm 2000
封神榜 - 饰 李哪吒 - Phong thần bảng - vai Lý Na Tra
美麗人生 - 饰 劉二索 | Stone - Mỹ lệ nhân sinh - vai Lưu Nhị Tác
陀枪师姐 II - 饰 常健康 | John - Phản hắc tiên phong II - vai Thường Kiện Khang | John
Năm 2001
天子尋龍 - 饰 李隆基 - Thiên tử tầm long - vai Lý Long Cơ
一網情深 - 饰 何嘉林 - Nhất võng tình thâm - vai Hà Gia Lâm
銀鼠 - 饰 仇隱 - Ngân thử - vai Thù Ẩn
Năm 2002
智勇新警界 - 饰 陶展雄 - Trí dũng tân cảnh giới - vai Đào Triển Hùng
帶我飛帶我走 - 饰 潘彬彬 - Đái ngã phi đái ngã tẩu | Bay cùng em - vai Phan Bân Bân
乾隆下江南 - 饰 乾隆皇帝 - Càn Long du Giang Nam - vai Càn Long Hoàng Đế
再見螢火蟲 - 饰 游客 - Tái kiến huỳnh hoả trùng - vai Du Khách(khách mời)
偷偷爱上你 - 饰 正磊 - Thâu thâu ái thượng nâm - vai Chính Lỗi (khách mời)
Năm 2003
劍出江南 - 饰 慕容真 - Kiếm xuất Giang Nam - vai Mộ Dung Chân
六指琴魔 - 饰 呂麟 - Lục chỉ cầm ma - vai Lữ Lân
牽手向明天 - 饰 張君華 - Khiên thủ hướng minh thiên - vai Trương Quân Hoa
Năm 2004
煙花三月 - 饰 納蘭容若 - Yên hoa tam nguyệt - vai Nạp Lang Dung Nhược
Năm 2005
施公奇案 - 饰 黃天霸 - Thi công kỳ án - vai Huỳnh Thiên Bá
人生馬戲團 - 饰 何峻峰 | Hill - Nhân sinh mã hí đoàn - vai Hà Tuấn Phong
愛情機器 - 饰 紀名遠 - Ái tình cơ khí - vai Kì Danh Viễn
大清後宮 - 饰 榮廣海 - Đại Thanh hậu cung - vai Vinh Quảng Hải
升空高飛 - 饰 高振宇 - Thăng không cao phi - vai Joseph | Cao Chấn Vũ
Năm 2006
搜神傳 - 饰 石敢當 - Sưu thần truyền - vai Thạch Cảm Đang
聊齋2義犬 - 饰 嘯天犬 - Liêu trai 2 Nghĩa khuyển - vai Khiếu Thiên Khuyển
食神 - 饰 徐教授 - Thực thần - vai Từ Giáo Thụ
Năm 2007
天機算 - 饰 葉楊 - Thiên cơ toán - vai Diệp Dương
巧克力情人 - 饰 項少揚 - Xảo khắc lực tình nhân | Người tình Chocolate - vai Hạng Thiếu Dương
新楚留香傳奇 - 饰 胡鐵花 - Tân Sở Lưu Hương truyền kỳ - vai Hồ Thiết Hoa
Năm 2008
當幸福來敲門 - 饰 赵亮 - Đương hạnh phúc lai xao môn - vai Triệu Lượng
愛夢電影 - 饰 胡青洋 - Ái mộng điện ảnh - vai Hồ Thanh Dương
多情女人癡情男 - 饰 馮寬 - Đa tình nữ nhân si tình nam - vai Bằng Khoan
包青天之通判劫 - 饰 唐真 - Bao thanh thiên chi thông phán kiếp - vai Đường Chân
Năm 2009
包三姑外传 - 饰 書生 - Bao tam cô ngoại truyện - vai Thư Sinh
活佛濟公 - 饰 道濟 | 濟公 | 降龍羅漢 - Hoạt phật tế công - vai Đạo Tế | Tế Công | Giáng Long La Hán
新包青天之七俠五義 - 饰 錦毛鼠白玉堂 - Tân bao thanh thiên chi thất hiệp ngũ nghĩa - vai Cẩm Mao Thử Bạch Ngọc Đường
Năm 2010
十二生肖传奇 - 饰 鼠 | 米俊非 - Thập nhị tiếu sinh truyền kỳ - vai thử | Mễ Tuấn Phi
天地姻缘七仙女 - 饰 梅若莹 - Thiên địa nhân duyên thất tiên nữ - vai Mai Nhược Oánh
大唐女巡按 - 饰 连庭飞 - Đại đường nữ tuần án - vai Liên Đình Phi
活佛濟公 II - 饰 道濟 | 濟公 | 降龍羅漢 - Hoạt phật tế công 2 - vai Đạo Tế | Tế Công | Giáng Long La Hán
Năm 2011
秦香莲 - 饰 陈世美 - Tần hương liên - vai Trần Thế Mỹ
卜案 - 饰 李淳风 - Bốc án - vai Lý Thuần Phong
西施秘史 - 饰 范蠡 - Tây thi bí sử - vai Phạm Lãi
薛平贵与王宝钏 - 饰 薛平贵 - Tiết bình quý và vương bảo xuyến - vai Tiết Bình Quý
活佛濟公 III - 饰 道濟 | 濟公 | 降龍羅漢 - Hoạt phật tế công 3 - vai Đạo Tế | Tế Công | Giáng Long La Hán
蓝蝶之谜 - 饰 席子鲲 - Lam điệp chi mê - vai Tịch Tử Côn
Năm 2012
聪明的小空空 - 饰 张雁 - Thông minh đích tiểu không không - vai Trương Nhạn
劉海戲金蟾 - 饰 劉海 - Lưu hải hí kim thiền - vai Lưu Hải
ĐIỆN ẢNHNăm 1995
都市情緣 | 叛逆小子 - Đô thị tình duyên | Bạn nghịch tiểu tử
Năm 1996
古惑天堂 - Cổ hoặc thiên đường
Năm 2000
鬼請你看戲 - Quỷ thỉnh nâm khán hí
Năm 2001
古或仔之出位 - Cổ hoặc tử chi xuất vị
性Salon狂想曲 - Tính Salon cuồng tưởng khúc
Năm 2003
飘忽男女 | 情缘气水机 - Phiêu hốt nam nữ | Tình duyên khí thuỷ cơ
Năm 2005
太极战士 - Thái cực chiến sĩ
Năm 2008
小李广花荣 - Tiểu lý Quảng Hoa Vinh
Năm 2011
御前侍卫 - Ngự tiền thị vệ
Source:
[You must be registered and logged in to see this link.]Translate: Jenny